Skip to main content
Chưa phân loại

Storytelling: Biến câu chuyện của bạn thành cuốn sách hấp dẫn

Được rồi, thôi thì tạm xếp qua một bên cuộc tranh luận “tự xuất bản hay xuất bản truyền thống” – vốn đã hao mòn bàn phím và dây thanh quản không ít.

Thành thật mà nói, nếu chúng ta tiếp tục, có lẽ cả bồ câu đưa thư cũng phát chán.

Nhưng có một sự thật phũ phàng: dù bạn chọn con đường nào, không ai quan tâm, nếu câu chuyện bạn kể không đủ hấp dẫn.  

Ừ thì, có thể mẹ bạn sẽ mua vài bản, bạn thân cũng sẽ cố gắng đọc tới chương 3 (rồi nhẹ nhàng đặt sang một bên, vĩnh viễn).

Nhưng độc giả ngoài kia – những người xa lạ, bận rộn, đang bị Netflix, TikTok và một triệu cú thông báo kéo đi – sẽ chẳng kiên nhẫn nếu bạn không biết kể chuyện.

Green Brown Simple Animated Minimal Motivational Quote Video

Vậy Storytelling là gì?

Đừng hoảng. Nghe sang chảnh vậy thôi, chứ storytelling đơn giản là cách bạn khiến người khác không ngáp khi nghe chuyện của mình. Nó không phải là phép màu, mà là kỹ năng mà ai cũng có thể học, trau dồi và biến thành bí kíp riêng để viết sách.

Vì sao storytelling quan trọng?

Bởi con người yêu câu chuyện hơn con số

Hãy thành thật đi bạn có nhớ GDP nước mình năm 2010 không? Chắc chắn là không. Nhưng “Cô bé Lọ Lem mất giày” thì hẳn là bạn vẫn nhớ chi tiết quả bí ngô biến thành xe ngựa, bà tiên xuất hiện từ hư không, và màn rơi giày đầy kịch tính trên bậc thang cung điện.

Đó là điểm khác biệt căn bản giữa dữ liệucâu chuyện.

  • Số liệu có thể chính xác tuyệt đối, nhưng nó không đánh thức trí tưởng tượng.
  • Câu chuyện thì lại bám rễ trong trí nhớ ta, bởi nó gắn với cảm xúc.

Con người vốn dĩ không được “lập trình” để ghi nhớ bảng biểu. Bộ não chúng ta là kẻ lười biếng kỳ quặc. Nó sẽ ngay lập tức quên đi những dãy số vô nghĩa, nhưng sẽ ghi nhớ mãi một mẩu chuyện nhỏ, nếu trong đó có ai đó khiến ta thương, ghét, hoặc ít nhất là bật cười.

Các nhà tâm lý học gọi đây là hiệu ứng vận hành qua cảm xúc. Chúng ta dễ tiếp nhận thông tin khi nó được đặt trong một bối cảnh có nhân vật, mâu thuẫn và diễn tiến. Bạn có thể không quan tâm đến khái niệm “bất công xã hội”, nhưng bạn sẽ bị cuốn vào hành trình của Jean Valjean trong Những người khốn khổ. Bạn có thể quên công thức vật lý, nhưng sẽ nhớ rõ ràng Newton ngồi dưới gốc cây và quả táo rơi trúng đầu.

Câu chuyện, nói một cách đơn giản, là gói quà đẹp cho thông tin. Số liệu hay khái niệm trừu tượng là món đồ bên trong, nhưng nếu không được gói ghém bằng cảm xúc, hiếm ai muốn mở ra.

Và chính vì thế, trong sách (dù là tiểu thuyết hay phi hư cấu), storytelling không phải chiêu trò, mà là ngôn ngữ tự nhiên nhất để loài người tiếp nhận tri thức.

Một câu chuyện hay làm bạn thức tới 2 giờ sáng

Đừng cười. Bạn biết rõ tôi đang nói gì mà. Bao lần bạn đã tự hứa: “Đọc thêm 10 trang thôi, rồi đi ngủ”… Và rồi khi ngẩng lên, đồng hồ đã chỉ 2 giờ sáng, trong khi công việc ngày mai thì vẫn lù lù chờ bạn. Hậu quả: sáng hôm sau bạn phải uống gấp đôi lượng cà phê thường ngày và tự nguyền rủa tác giả kia đã “hạ gục” mình bằng chữ nghĩa.

Điều kỳ lạ là bạn không hề hối hận. Thậm chí, trong cái đầu hơi lâng lâng vì thiếu ngủ, bạn còn thấy… hạnh phúc. Một câu chuyện hay có sức mạnh lạ lùng: nó kéo bạn ra khỏi chiếc giường êm ái, lôi bạn vào thế giới khác, khiến bạn sống cùng nhân vật, thở cùng họ, lo âu cùng họ.

Bởi khi ta đọc một câu chuyện, não bộ không chỉ xử lý từ ngữ, mà còn kích hoạt những vùng liên quan đến trải nghiệm thực tế. Nghĩa là khi nhân vật đang chạy trong mưa, cơ thể bạn cũng hơi co lại; khi họ nếm một quả táo, vùng não xử lý vị giác của bạn cũng “sáng đèn”. Chính nhờ vậy, bạn không chỉ đọc một cuốn sách mà bạn đang trải nghiệm nó.

Người đọc không chỉ đọc, mà còn kể lại

Một cuốn sách giỏi storytelling thường giống như một bài hát bắt tai khiến bạn không thể giữ nó cho riêng mình. Người đọc sẽ mang nó ra kể lại trong buổi trà chiều với bạn bè, chen vào một cuộc trò chuyện cà phê sáng, hoặc biến nó thành một status Facebook viết “cho vui” nhưng lại nhận được hàng trăm lượt chia sẻ.

Và thế là, câu chuyện trong sách bắt đầu tự nhân bản, đi xa hơn cả ý định ban đầu của tác giả. Điều thú vị là, khi được kể lại, nó thường mang màu sắc cá nhân: có người thêm chút mỉa mai, có người biến nó thành lời động viên, có người lại dùng làm minh họa cho một quan điểm hùng hồn. Kết quả? Câu chuyện ban đầu không chỉ sống, mà còn… sinh sôi nảy nở, mang theo nhiều phiên bản mới mẻ.

Đây chính là quyền năng mà con số không bao giờ có. Bạn đã bao giờ thấy ai ngồi xuống buổi hẹn hò lãng mạn rồi thì thầm: “Em có biết tăng trưởng GDP năm ngoái là bao nhiêu không?” Chắc chắn không. Nhưng bạn có thể thấy họ hào hứng kể lại một đoạn cảm động trong cuốn tiểu thuyết vừa đọc, đôi khi còn xúc động đến mức khiến người nghe muốn đi mua sách ngay lập tức.

Một câu chuyện hay giống như tia lửa. Chỉ cần một người chạm vào, nó lập tức có thể lan rộng thành một ngọn lửa. Và nhiệm vụ của tác giả không phải là cố thổi thật mạnh, mà chỉ cần tạo ra một ngọn lửa đủ ấm, đủ sáng, để người khác muốn mang nó đi thắp sáng thêm nhiều nơi.

Làm sao để biến câu chuyện thành cuốn sách hấp dẫn?

Đây mới là phần thú vị nhất. Bởi nếu storytelling là ngọn lửa, thì cách bạn viết sách chính là cách đặt củi vào để nó cháy lâu hơn, sáng hơn. Không có công thức chung cho mọi tác giả. Văn chương mà giống toán học thì chắc ai cũng đã thành best-seller cả rồi. Nhưng có một vài “bí kíp” được truyền lại qua năm tháng, vừa cổ điển vừa hiệu quả, giống như gia vị cơ bản mà đầu bếp nào cũng cần:

1. Bắt đầu bằng một móc câu (hook)

Nếu mở đầu sách của bạn là: “Trời hôm ấy nắng đẹp…” thì… chúc mừng, bạn vừa tiễn 80% độc giả đi pha cà phê. Trong một thế giới nơi TikTok chỉ cho bạn 3 giây để gây ấn tượng, thì trang đầu tiên của cuốn sách cũng chẳng khác gì.

Người đọc không muốn ngồi chờ bạn tả trời tả đất; họ muốn được nắm tóc lôi ngay vào câu chuyện. Một nhân vật đang chạy trốn, một cuộc đối thoại gay gắt, một chi tiết kỳ lạ khiến họ tự hỏi: “Chuyện gì đang xảy ra vậy?” — đó mới là cách mở màn hiệu quả.

Hãy nhớ: trang đầu tiên không phải là nơi bạn “khởi động động cơ”, mà là nơi bạn nhấn ga. Dù sao thì đâu phải tự nhiên mà có câu: “Câu mở đầu là lời mời gọi khó cưỡng.” Nếu lời mời đó đủ hấp dẫn, người đọc sẽ tự nguyện ở lại bữa tiệc văn chương của bạn đến tận trang cuối.

2. Nhân vật phải thật sự sống động

Nếu nhân vật của bạn quá hoàn hảo — đẹp, giỏi, luôn đúng, lúc nào cũng nói ra chân lý — thì xin lỗi, họ không phải nhân vật, họ là… bảng quảng cáo di động. Và độc giả không mua vé để đọc quảng cáo.

Con người thật sự phức tạp hơn thế: họ có nỗi sợ, có bí mật, có lúc hành xử ngớ ngẩn. Họ vừa muốn rời bỏ, vừa không thể buông tay; vừa mạnh mẽ, vừa yếu đuối đến mức khiến người khác đau lòng. Chính những vết nứt nhỏ bé ấy mới khiến độc giả thấy mình trong đó.

Một nhân vật sống động là người mà bạn có thể hình dung sẽ phản ứng thế nào khi đứng trước quầy tính tiền siêu thị với thẻ ngân hàng hết tiền. Hay bạn có thể đoán họ sẽ nhắn gì trong lúc say rượu lúc 2 giờ sáng.

Khi độc giả thấy nhân vật của bạn “sống” ngoài trang sách, họ sẽ quan tâm, sẽ gắn bó, sẽ theo dõi từng bước chân ngay cả khi nhân vật đó đang đi thẳng vào bi kịch. Và đó chính là lý do họ sẽ lật tiếp trang, rồi thêm trang nữa.

3. Xung đột, xung đột, và… xung đột

Một câu chuyện không có mâu thuẫn chẳng khác nào chè mà quên bỏ đường. Vẫn là chè, vẫn có đậu, có thạch, có nước cốt dừa… nhưng thiếu ngọt thì còn đâu cái cảm giác “đã” khi ăn?

Độc giả cũng vậy. Họ không tìm đến câu chuyện chỉ để ngắm nhân vật đi dạo, uống trà và ngắm mây. Họ muốn thấy nhân vật va vấp, đấu tranh, giằng co giữa khát vọng và nỗi sợ. Chính những “thìa đường” xung đột đó mới làm câu chuyện đủ đậm, đủ hấp dẫn để khiến người ta cứ muốn đọc tiếp.

4. Kết thúc khiến người ta thở dài

Đó không phải lúc nào cũng là happy ending. Đôi khi, một kết thúc dang dở, một câu hỏi bỏ ngỏ, hay thậm chí một chi tiết “ngang ngược” lại khiến độc giả nhớ lâu hơn cả.

Hãy nghĩ đến cảm giác gấp sách lại nhưng tâm trí vẫn còn lẩn quẩn: “Liệu sau này nhân vật có gặp lại không?” hoặc “Nếu mình ở vị trí đó, mình sẽ chọn khác đi chăng?” Chính sự thỏa mãn xen lẫn tò mò ấy mới làm nên dư âm của một tác phẩm.

Một cái kết khôn ngoan không đóng chặt cánh cửa, mà để hé một khe sáng, nơi trí tưởng tượng của độc giả được tự do lang thang. Và đôi khi, chính trong khoảng lặng ấy, câu chuyện tiếp tục sống — không phải trên trang giấy, mà trong tâm trí người đọc.

Nhưng quan trọng nhất: Hãy kể bằng giọng của chính bạn

1. “Tiếng nói của bạn” không phải là giọng nói ngoài đời

Trong viết lách, “voice” không chỉ là cách bạn dùng từ, mà là tổng hợp của góc nhìn, nhịp điệu, thái độ, hệ giá trị và cả cách bạn chọn kể một chi tiết. Hai người có thể cùng viết một cảnh “trời mưa” nhưng một người thấy đó là sự u ám, người kia lại thấy đó là cơ hội lãng mạn — chính góc nhìn đó đã là tiếng nói riêng.

2. Vì sao cần tiếng nói riêng

  • Kỹ thuật có thể học, nhưng giọng kể thì không thể copy. Độc giả ngày nay tiếp xúc với hàng ngàn nội dung mỗi ngày, điều khiến họ dừng lại là cảm giác “người này thật sự đang nói với mình”, chứ không phải “người này đang bắt chước ai đó”.
  • Một giọng kể riêng giúp bạn định vị: khi người ta đọc, họ không cần nhìn tên tác giả cũng biết đó là bạn. Giống như nghe nhạc có thể đoán ra đó là Trịnh Công Sơn hay Taylor Swift, vì chất giọng đã trở thành dấu ấn.

3. Tìm tiếng nói riêng bằng cách nào

  • Bắt đầu bằng sự trung thực: Viết như cách bạn thật sự cảm nhận, thay vì “nghe văn chương phải như thế này”.
  • Viết cho một người cụ thể: tưởng tượng đang kể cho một người bạn thân, bạn sẽ tự nhiên chọn nhịp điệu, từ ngữ, thái độ gần gũi hơn.
  • Quan sát mình thích gì: Bạn thích kể kiểu hài hước hay trữ tình? Thích dùng ẩn dụ hay nói thẳng? Những sở thích này chính là chỉ dẫn.
  • Viết nhiều, đọc lại nhiều: Khi viết liên tục, bạn sẽ bắt đầu nhận ra “mình thường viết theo kiểu này”, và đó là dấu hiệu của giọng kể.

4. Giọng kể là “linh hồn” của storytelling

Kỹ thuật, cấu trúc, cốt truyện… giống như khung xương. Nhưng giọng kể chính là máu thịt — nó mang đến cảm xúc. Một câu chuyện bình thường, nhưng nếu được kể bằng giọng của chính bạn, nó vẫn có thể thành công vì độc giả bị cuốn vào con người đằng sau câu chữ, chứ không chỉ nội dung.

Tóm lại: “Tìm tiếng nói của mình” không phải là một nhiệm vụ cao siêu, mà là một hành trình tự khám phá — nhận ra mình nhìn thế giới như thế nào, thích kể nó ra sao, và dám đứng về phía đó thay vì “bắt chước”. Đó mới chính là điều làm câu chuyện của bạn trở nên có sức sống.

Leave a Reply